Có 2 kết quả:
导航 dǎo háng ㄉㄠˇ ㄏㄤˊ • 導航 dǎo háng ㄉㄠˇ ㄏㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lái tàu, đi biển
Từ điển Trung-Anh
navigation
phồn thể
Từ điển phổ thông
lái tàu, đi biển
Từ điển Trung-Anh
navigation
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh